Có 2 kết quả:
压力强度 yā lì qiáng dù ㄧㄚ ㄌㄧˋ ㄑㄧㄤˊ ㄉㄨˋ • 壓力強度 yā lì qiáng dù ㄧㄚ ㄌㄧˋ ㄑㄧㄤˊ ㄉㄨˋ
yā lì qiáng dù ㄧㄚ ㄌㄧˋ ㄑㄧㄤˊ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pressure (as measured)
Bình luận 0
yā lì qiáng dù ㄧㄚ ㄌㄧˋ ㄑㄧㄤˊ ㄉㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pressure (as measured)
Bình luận 0